Có 2 kết quả:
近义词 jìn yì cí ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ ㄘˊ • 近義詞 jìn yì cí ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synonym
(2) close equivalent expression
(2) close equivalent expression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synonym
(2) close equivalent expression
(2) close equivalent expression
Bình luận 0